1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ short-lived

short-lived

Tính từ
  • ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn
Kỹ thuật
  • ngắn ngủi
  • tạm
  • yểu
Cơ khí - Công trình
  • không bền lâu
Điện lạnh
  • sống ngắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận