Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ short-lived
short-lived
Tính từ
ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn
Kỹ thuật
ngắn ngủi
tạm
yểu
Cơ khí - Công trình
không bền lâu
Điện lạnh
sống ngắn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận