Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ short-legged
short-legged
/"ʃɔ:t"legd/
Tính từ
có chân ngắn
Thảo luận
Thảo luận