1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ short hundredweight

short hundredweight

Kinh tế
  • tạ Mỹ tạ thiếu (bằng 1/20 short ton, =100pound)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận