1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ short head

short head

/"ʃɔ:t"hed/
Danh từ
  • đầu ngắn
  • người đầu ngắn
  • khoảng cách ngắn hơn một đầu ngựa (đua ngựa)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận