1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ short-handed

short-handed

/"ʃɔ:thændid/
Tính từ
  • thiếu nhân công, thiếu người làm
Kinh tế
  • thiếu người làm
  • thiếu thợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận