Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ short-handed
short-handed
/"ʃɔ:thændid/
Tính từ
thiếu nhân công, thiếu người làm
Kinh tế
thiếu người làm
thiếu thợ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận