Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ short fall
short fall
/"ʃɔ:t"fɔ:l/
Danh từ
sự thiếu hụt
Kinh tế
thâm hụt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận