1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ short-dated

short-dated

/"ʃɔ:t"deitid/
Tính từ
  • ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn)
Kinh tế
  • ngắn hạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận