Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ short-dated
short-dated
/"ʃɔ:t"deitid/
Tính từ
ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn)
Kinh tế
ngắn hạn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận