1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ short cut

short cut

/"ʃɔ:t"kʌt/
Danh từ
  • đường cắt
  • cách làm đỡ tốn (thời gian, công sức...)
Kỹ thuật
  • đường cắt ngắn
  • đường tắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận