Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ short cut
short cut
/"ʃɔ:t"kʌt/
Danh từ
đường cắt
cách làm đỡ tốn (thời gian, công sức...)
Kỹ thuật
đường cắt ngắn
đường tắt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận