Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ short-change
short-change
/"ʃɔ:t,tʃeindʤ/
Động từ
trả thiếu tiền khi đổi
lừa bịp, đánh lừa
Kinh tế
thối lại khống
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận