1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ short-change

short-change

/"ʃɔ:t,tʃeindʤ/
Động từ
  • trả thiếu tiền khi đổi
  • lừa bịp, đánh lừa
Kinh tế
  • thối lại khống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận