1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ short bond

short bond

Kinh tế
  • trái khoán ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm)
  • trái phiếu ngắn hạn
  • trái phiếu ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận