1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ short bill

short bill

/"ʃɔ:t"bil/
Danh từ
  • hoá đơn ngắn kỳ (phải thanh toán trong thời hạn ngắn)
Kinh tế
  • hối phiếu ngắn hạn
  • hối phiếu ngắn hạn (phải trả trong vòng 10 ngày)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận