Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ short bill
short bill
/"ʃɔ:t"bil/
Danh từ
hoá đơn ngắn kỳ (phải thanh toán trong thời hạn ngắn)
Kinh tế
hối phiếu ngắn hạn
hối phiếu ngắn hạn (phải trả trong vòng 10 ngày)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận