Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ short-armed
short-armed
/"ʃɔ:t"ɑ:md/
Tính từ
có cánh tay ngắn
đánh bằng cánh tay gập vào (cú đánh)
Cơ khí - Công trình
ngắn tay (đòn bẩy)
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận