1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ short-armed

short-armed

/"ʃɔ:t"ɑ:md/
Tính từ
  • có cánh tay ngắn
  • đánh bằng cánh tay gập vào (cú đánh)
Cơ khí - Công trình
  • ngắn tay (đòn bẩy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận