1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shore rights

shore rights

Kinh tế
  • quyền đậu lại (của tàu)
  • quyền tấp vào bờ
  • quyền tắp vào bờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận