Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shore excursion
shore excursion
Kinh tế
chuyến đi chơi lên bờ
cuộc đi chơi tẻ bờ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận