Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shore dinner
shore dinner
/"ʃɔ:dinə/
Danh từ
bữa ăn gồm toàn các thức tươi mới đánh được ở biển lên
Thảo luận
Thảo luận