Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shore deposit
shore deposit
Hóa học - Vật liệu
trầm tích bãi biển
Cơ khí - Công trình
trầm tích bờ
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận