1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shop around

shop around

Kinh tế
  • đi dò giá
  • đi dò tìm hàng tốt (giá rẻ)
  • đi khảo giá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận