1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shooting-brake

shooting-brake

/"ʃu:tiɳbreik/
Danh từ
  • xe toàn năng (vừa chở người, vừa chỏ hàng hoá)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận