Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shooter
shooter
/"ʃu:tə/
Danh từ
người bắn súng
người đi săn
quả bóng
bóng gậy
là là trên mặt đất
súng, súng lục (dùng trong từ ghép)
six-shooter
:
súng sáu, súng lục
thể thao
người sút
bóng đá
Kỹ thuật
người bắn
Hóa học - Vật liệu
súng
Chủ đề liên quan
Bóng gậy
Thể thao
Bóng đá
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận