1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shooter

shooter

/"ʃu:tə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • người bắn
Hóa học - Vật liệu
  • súng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận