1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shook

shook

/ʃuk/
Danh từ
  • bộ ván và nắp thùng (sắp đóng thành thùng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận