Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shook
shook
/ʃuk/
Danh từ
bộ ván và nắp thùng (sắp đóng thành thùng)
Thảo luận
Thảo luận