Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shoehorn
shoehorn
/"ʃu:hɔ:n/ (shoe-lift) /"ʃu:lift/
lift)
Danh từ
cái bót (để đi giày)
Thảo luận
Thảo luận