1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shoddy

shoddy

/"ʃɔdi/
Danh từ
  • vải tái sinh
  • hàng xấu, hàng thứ phẩm
Tính từ
  • làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi
  • giả mạo
  • xấu, không có giá trị
Kinh tế
  • dỏm
  • giả mạo
  • giả tạo
  • hàng dỏm
  • hàng xấu
  • xấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận