Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shocker
shocker
/"ʃɔkə/
Danh từ
người chướng tai gai mắt, vật chướng tai gai mắt
tiểu thuyết giật gân ba xu, tiểu thuyết giật gân rẻ tiền
mẫu tồi, mẫu xấu
Kỹ thuật
bộ giảm chấn
bộ giảm xóc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận