1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shocker

shocker

/"ʃɔkə/
Danh từ
  • người chướng tai gai mắt, vật chướng tai gai mắt
  • tiểu thuyết giật gân ba xu, tiểu thuyết giật gân rẻ tiền
  • mẫu tồi, mẫu xấu
Kỹ thuật
  • bộ giảm chấn
  • bộ giảm xóc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận