1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shock tube

shock tube

Hóa học - Vật liệu
  • ống thí nghiệm va chạm
  • ống xung kích
Điện tử - Viễn thông
  • sóng xung ống kính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận