1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shock therapy

shock therapy

/"∫ɔk"θerəpi]
  • như shock treatment
Y học
  • lìệu pháp sốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận