1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shock-proof

shock-proof

Tính từ
  • chịu chấn động, chịu va chạm (nhất là đồng hồ đeo tay)
Kỹ thuật
  • chịu được va chạm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận