Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shock-proof
shock-proof
Tính từ
chịu chấn động, chịu va chạm (nhất là đồng hồ đeo tay)
Kỹ thuật
chịu được va chạm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận