1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shock absorber

shock absorber

/"ʃɔkəb"sɔ:bə/
Danh từ
  • nhíp chống sốc, lò xo chống sốc
Kỹ thuật
  • bộ cách ly đàn hồi
  • bộ giảm chấn
  • bộ giảm sóc
  • bộ giảm xóc
  • cái giảm xóc
  • giảm chấn
  • ống nhún
Xây dựng
  • thiết bị chống giật
  • thiết bị giảm va chạm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận