Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shock absorber
shock absorber
/"ʃɔkəb"sɔ:bə/
Danh từ
nhíp chống sốc, lò xo chống sốc
Kỹ thuật
bộ cách ly đàn hồi
bộ giảm chấn
bộ giảm sóc
bộ giảm xóc
cái giảm xóc
giảm chấn
ống nhún
Xây dựng
thiết bị chống giật
thiết bị giảm va chạm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận