Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shivering
shivering
/"ʃivəriɳ/
Tính từ
run rẩy, lẩy bẩy
Y học
sự run, rét run, run rẫy
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận