1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shivering

shivering

/"ʃivəriɳ/
Tính từ
  • run rẩy, lẩy bẩy
Y học
  • sự run, rét run, run rẫy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận