Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shirty
shirty
/"ʃə:ti/
Tính từ
tiếng lóng
cáu giận, bực dọc
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận