1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shirker

shirker

/"ʃə:kə/
Danh từ
  • người trốn việc, người trốn trách nhiệm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận