1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shire

shire

/"ʃaiə/
Danh từ
  • quận, huyện
    • the shires:

      những quận miền trung du nước Anh; những khu vực săn bắn ở miền trung du nước Anh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận