1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shipyard

shipyard

/"ʃipjɑ:d/
Danh từ
  • xưởng đóng tàu
Kinh tế
  • ụ tàu
  • xưởng đóng tàu
Kỹ thuật
  • nhà máy đóng tàu
Xây dựng
  • âu thuyền (xưởng đóng tàu)
  • xưởng đóng tàu
  • xưởng sửa chữa tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận