Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shipshape
shipshape
/"ʃipʃeip/
Tính từ
ngăn nắp, thứ tự
Thảo luận
Thảo luận