1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shipping-agent

shipping-agent

/"ʃipiɳ,eidʤənt/
Danh từ
  • người đại lý tàu biển

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận