shipper
/"ʃipə/
Danh từ
- nhà buôn chở hàng bằng tàu
Kinh tế
- bao bì ngoài
- chủ hàng
- công ty chở hàng (bằng tàu thủy)
- người chở hàng (bằng tàu thủy)
- người giao hàng chở
- người gởi hàng
- người gửi hàng
- người thuê chở
- người thuê tàu
Cơ khí - Công trình
- đòn bẩy sang số
- sự gạt đai truyền
Giao thông - Vận tải
- người chở hàng (bằng đường biển)
- tàu buôn
Chủ đề liên quan
Thảo luận