1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shipment instruction

shipment instruction

Kinh tế
  • chỉ thị chất hàng (xuống tàu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận