shipment
/"ʃipmənt/
Danh từ
- sự xếp (hàng) xuống tàu
- hàng hoá trên tàu
- sự gửi hàng bằng đường biển
Kinh tế
- bốc xếp lên tàu
- chuyến hàng
- chuyến hàng được chất lên tàu
- hàng chở
- hàng được chất lên tàu
- sự chất hàng xuống tàu
- sự chuyên chở hàng (bằng đường biển)
- sự chuyên chở hàng (bằng đường bộ hoặc đường không)
Kỹ thuật
- hàng hóa trên tàu
Chủ đề liên quan
Thảo luận