Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shipmate
shipmate
/"ʃipmeit/
Danh từ
bạn thuỷ thủ
Thảo luận
Thảo luận