1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shipmaster

shipmaster

/"ʃip,mɑstə/
Danh từ
  • thuyền trưởng
Kinh tế
  • hạm trưởng
  • thuyền trưởng
Xây dựng
  • thuyền trưởng
Giao thông - Vận tải
  • thuyền trưởng (đội tàu buôn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận