Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shipmaster
shipmaster
/"ʃip,mɑstə/
Danh từ
thuyền trưởng
Kinh tế
hạm trưởng
thuyền trưởng
Xây dựng
thuyền trưởng
Giao thông - Vận tải
thuyền trưởng (đội tàu buôn)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận