1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shipload

shipload

/"ʃiploud/
Danh từ
  • hàng hoá trên tàu
Kinh tế
  • hàng chở trên tàu
  • hàng hóa trên tàu
  • lượng chở của tàu hàng
  • những số lượng lớn
  • sức chở của tàu biển
Kỹ thuật
  • hàng chuyên chở
  • hàng hóa
  • hàng hóa trên tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận