Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shipload
shipload
/"ʃiploud/
Danh từ
hàng hoá trên tàu
Kinh tế
hàng chở trên tàu
hàng hóa trên tàu
lượng chở của tàu hàng
những số lượng lớn
sức chở của tàu biển
Kỹ thuật
hàng chuyên chở
hàng hóa
hàng hóa trên tàu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận