Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shipbuilder
shipbuilder
/"ʃip,bildə/
Danh từ
người đóng tàu
Xây dựng
người đóng tàu
Giao thông - Vận tải
thợ đóng tàu
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận