Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ship sweat
ship sweat
Kinh tế
hơi nước đọng lại trên khoang tàu
mồ hôi tàu (thường có thể làm hỏng hàng hóa chở trên tàu)
mồ hôi tàu (thường có thể làm hỏng hàng hóa trên tàu)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận