1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ship sweat

ship sweat

Kinh tế
  • hơi nước đọng lại trên khoang tàu
  • mồ hôi tàu (thường có thể làm hỏng hàng hóa chở trên tàu)
  • mồ hôi tàu (thường có thể làm hỏng hàng hóa trên tàu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận