1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ship surveyor

ship surveyor

Kinh tế
  • giám định viên tàu biển
  • viên giám định tàu (của công ty Lloyd"s)
  • viên giám định tàu (của công ty Lloy"s)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận