Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ship-railway
ship-railway
/"ʃip,reilwei/
Danh từ
đường xe lửa chuyên chở tàu (từ bến này đến bến khác, qua đất liền)
Thảo luận
Thảo luận