1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ship-railway

ship-railway

/"ʃip,reilwei/
Danh từ
  • đường xe lửa chuyên chở tàu (từ bến này đến bến khác, qua đất liền)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận