1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ship biscuit

ship biscuit

/"ʃip,biskit/ (ship"s_biscuit) /"ʃips,biskit/
Danh từ
  • bánh quy rắn (dùng trong những cuộc hành trình xa trên tàu thuỷ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận