Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shiny
shiny
/"ʃaini/
Danh từ
(như) shinty
Tính từ
sáng, bóng
shiny
boots
:
giày bóng
Kỹ thuật
bóng
sáng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận