Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shingly
shingly
/"ʃiɳgli/
Tính từ
có nhiều đá cuội; như đá cuội
Thảo luận
Thảo luận