Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shin-pad
shin-pad
Danh từ
nẹp ống chân (tấm đệm mang trước xương ống chân để bảo vệ khi chơi bóng đá )
Thảo luận
Thảo luận