Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shilly-shally
shilly-shally
/"ʃiliɳ,ʃæli/
Danh từ
sự trù trừ, sự do dự, sự lưỡng lự
Tính từ
trù trừ, do dự, lưỡng lự
Thảo luận
Thảo luận