1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shikaree

shikaree

/ʃi"kæri/ (shekaree) /ʃi"kæri/ (shekarry) /ʃi"kæri/ (shikari) /ʃi"kæri/
Danh từ
  • người đi săn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận